Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Zhongxin
Chứng nhận: CE, ROHS, FCC, CCC
Số mô hình: P6
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1 Piece
Giá bán: $155 - $185/pieces
Packaging Details: Air-Flight case
Delivery Time: 3-18 working days
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Paypal
Supply Ability: 3000 Piece/Pieces per Month
cao độ pixel: |
P6 |
Cấu hình điểm ảnh: |
1R, 1G, 1B |
chức năng hiển thị: |
Hiển thị video, Hiển thị hình ảnh & văn bản, Hiển thị văn bản, Hiển thị thị trường |
Sử dụng: |
Bên ngoài |
Màu chip ống: |
Màu sắc đầy đủ |
Xếp hạng IP: |
IP65 |
Tiêu thụ điện năng trung bình: |
220W/m² |
cao độ pixel: |
P6 |
Cấu hình điểm ảnh: |
1R, 1G, 1B |
chức năng hiển thị: |
Hiển thị video, Hiển thị hình ảnh & văn bản, Hiển thị văn bản, Hiển thị thị trường |
Sử dụng: |
Bên ngoài |
Màu chip ống: |
Màu sắc đầy đủ |
Xếp hạng IP: |
IP65 |
Tiêu thụ điện năng trung bình: |
220W/m² |
Màn hình module LED là các hệ thống hiển thị tiên tiến bao gồm các module LED riêng lẻ được sắp xếp theo một cấu trúc giống lưới.Mỗi mô-đun chứa nhiều đèn diode phát sáng (LED) phát sáng khi được kích hoạt bằng điện, cùng nhau tạo thành một bề mặt hiển thị gắn kết.
Các mô-đun LED:Các khối xây dựng cơ bản của màn hình LED, các mô-đun này thường có hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Pixel Pitch:Khoảng cách giữa trung tâm của một pixel (cluster LED) đến trung tâm của pixel liền kề xác định pitch pixel.Các pitch pixel nhỏ hơn cho thấy độ phân giải cao hơn và phù hợp với khoảng cách xem gần hơn.
Độ sáng:Màn hình mô-đun LED được biết đến với mức độ sáng cao của chúng, làm cho chúng có thể nhìn thấy ngay cả trong môi trường có ánh sáng xung quanh.Điều này đặc biệt có lợi cho không gian ngoài trời và không gian trong nhà sáng.
Độ chính xác màu sắc:Công nghệ LED cung cấp màu sắc sinh động và chính xác, đảm bảo rằng hình ảnh và video được hiển thị trên màn hình là sống động và đúng với cuộc sống.
Độ chính xác màu sắc:Công nghệ LED cung cấp màu sắc sinh động và chính xác, đảm bảo rằng hình ảnh và video được hiển thị trên màn hình là sống động và đúng với cuộc sống.
Thông số kỹ thuật của mô-đun | ||
Pixel Pitch ((mm) | P6mm ngoài trời đầy màu sắc | P4mm ngoài trời đầy màu sắc |
Cấu hình pixel | Smd 3535 ((Nationstar) | smd 1921 ((Nationstar) |
Kích thước mô-đun | 192mm × 192mm | 320 mm × 160 mm |
Cấu hình module | 32dots ×32dots | 80dots ×40dots |
Thông số kỹ thuật tủ | ||
Kích thước tủ ((WxHxD) | 960*960mm | 960*960mm |
Nghị quyết của Nội các | 160*160dots | 240*240dots |
Số lượng module | 18pcs/khu | 18pcs/khu |
nguồn cung cấp điện | 5V60A | 5V60A |
Pixel mật độ ((dots/m2) | 27777/ m2 | 62500/ m2 |
Chi tiêu điện trung bình | 300W/m2 | 300W/m2 |
Tiêu thụ năng lượng tối đa | ≤ 750/m2 | ≤ 750/m2 |
Vật liệu | Sắt | Sắt |
Trọng lượng tủ | ≈35kg/tủ | ≈35kg/tủ |
Các thông số màn hình | ||
Độ phân giải toàn màn hình | / | / |
Độ sáng ((nits) | 6000cd/m2 | 6000cd/m2 |
Scale màu xám | 14 bit x RGB | 14 bit x RGB |
Phương pháp lái xe | 8scan | 10scan |
IC lái xe | SM16169 | SM16169 |
Tần số khung hình | ≥ 60Hz | ≥ 60Hz |
Tỷ lệ làm mới | ≥ 3840Hz | ≥ 3840Hz |
Nhiệt độ màu sắc (k) | 6000-12000 | 6000-12000 |
Kiểm soát độ sáng | Tự động điều chỉnh mức 0-100 | Tự động điều chỉnh mức 0-100 |
Điện áp đầu vào | AC110-220 | AC220,220 ((V) 50/60Hz |
Tỷ lệ thất bại của Pixel | 3 PPM | 3 PPM |
Khoảng cách nhìn tối ưu | ≥ 5m | ≥ 5m |
góc nhìn | H:160°/ V:160° | H:160°/ V:160° |
Tuổi thọ | ≥100.000 giờ | ≥100.000 giờ |
Đánh giá IP ((trước và sau) | IP65 | IP65 |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -20°C-60°C | -20°C-60°C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10%~95% | 10%~95% |
Hệ thống điều khiển | NOVA | NOVA |